Có 2 kết quả:
两国关系 liǎng guó guān xì ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 兩國關係 liǎng guó guān xì ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
liǎng guó guān xì ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bilateral relations
Bình luận 0
liǎng guó guān xì ㄌㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bilateral relations
Bình luận 0